Có 2 kết quả:
利益輸送 lì yì shū sòng ㄌㄧˋ ㄧˋ ㄕㄨ ㄙㄨㄥˋ • 利益输送 lì yì shū sòng ㄌㄧˋ ㄧˋ ㄕㄨ ㄙㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make use of one's position to gain profit for oneself or one's associates
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make use of one's position to gain profit for oneself or one's associates
Bình luận 0