Có 2 kết quả:

利益輸送 lì yì shū sòng ㄌㄧˋ ㄧˋ ㄕㄨ ㄙㄨㄥˋ利益输送 lì yì shū sòng ㄌㄧˋ ㄧˋ ㄕㄨ ㄙㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make use of one's position to gain profit for oneself or one's associates

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to make use of one's position to gain profit for oneself or one's associates

Bình luận 0